- Từ điển Anh - Nhật
Clear
Mục lục |
adj-na,n
れいろう [玲瓏]
ろうろう [朗々]
はんぜん [判然]
せいちょう [清澄]
あきらか [明らか]
せんめい [鮮明]
ろうろう [朗朗]
あざやか [鮮やか]
めいりょう [明亮]
めいせき [明晰]
せんえい [鮮鋭]
へいめい [平明]
めいろう [明朗]
さわやか [爽やか]
せいろう [晴朗]
exp
れっきとした [歴とした]
adv,n,vs
すっきりと
すっきり
すかっと
adj-na,vs
クリアー
クリア
adj-na
はくはく [白白]
adj-t
れいろうたる [玲瓏たる]
れきれきたる [歴歴たる]
れきれきたる [歴々たる]
れきぜんたる [歴然たる]
せつぜんたる [截然たる]
はんぜんたる [判然たる]
しょうぜんたる [昭然たる]
n
とうてつした [透徹した]
かくぜん [劃然]
りょうぜんたる [亮然たる]
adj
ありあり
はればれしい [晴れ晴れしい]
きよい [清い]
Xem thêm các từ khác
-
Clear, with brief light rain
n はれいちじこさめ [晴一時小雨] -
Clear-air turbulence
n せいてんらんきりゅう [晴天乱気流] -
Clear-cut
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かくぜん [画然] 2 n 2.1 ぜぜひひ [是是非非] 2.2 ぜぜひひ [是々非々] 3 adj-t 3.1 かくぜんたる [劃然たる]... -
Clear-sighted
adj-na,n えいめい [英明] -
Clear (and ringing)
adj-t ろうろうたる [朗朗たる] -
Clear (cloudless) sky
n はれたそら [晴れた空] -
Clear (pure) water
n せいすい [清水] -
Clear (rare ~)
adj-t しょうしょうたる [昭昭たる] -
Clear Autumnal weather
n あきばれ [秋晴] あきばれ [秋晴れ] -
Clear Japanese weather
n にほんばれ [日本晴] -
Clear and bright
adj-na,n ちょうめい [澄明] -
Clear and serene (as a polished mirror and still water)
n めいきょうしすい [明鏡止水] -
Clear autumn day
n あきびより [秋日和] -
Clear autumn water
n しゅうすい [秋水] -
Clear face
n すましがお [澄まし顔] -
Clear fall (weather)
n せいしゅう [清秋] -
Clear gain
n まるもうけ [丸儲け] -
Clear lacquer
n クリアラッカー -
Clear mirror
n めいきょう [明鏡] -
Clear moon
n きよいつきかげ [清い月影]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.