Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cleavage” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • n へきかい [劈開]
  • Mục lục 1 n,n-suf 1.1 もれ [漏れ] 2 n 2.1 リーケージ 2.2 ろうでん [漏電] 2.3 ろうすい [漏水] 3 n,vs 3.1 ろうえい [漏洩] n,n-suf もれ [漏れ] n リーケージ ろうでん [漏電] ろうすい [漏水] n,vs ろうえい [漏洩]
  • n ほうしゃのうもれ [放射能漏れ]
  • n きゅうなんせん [救難船]
"
  • Mục lục 1 v5k 1.1 さく [割く] 2 v1,vi 2.1 われる [割れる] v5k さく [割く] v1,vi われる [割れる]
  • n じゅかい [樹海]
  • n ろうえいでんりゅう [漏洩電流]
  • vs いせんじょう [胃洗浄]
  • n もり [漏り]
  • v5u つきしたがう [付き従う] つきしたがう [付き随う]
  • n じきもれけいすう [磁気漏れ係数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top