- Từ điển Anh - Nhật
Clinging
Xem thêm các từ khác
-
Clinging affection
n てんめん [纏綿] -
Clinging to
n,vs ふちゃく [附着] ふちゃく [付着] -
Clinic
Mục lục 1 n 1.1 りんしょうこうぎ [臨床講義] 1.2 クリニック 1.3 いいん [医院] n りんしょうこうぎ [臨床講義] クリニック... -
Clinic (medical ~)
n しんりょうしょ [診療所] しんりょうじょ [診療所] -
Clinic car
n いりょうしゃ [医療車] -
Clinical (case) history
n びょうれき [病歴] -
Clinical examination
n りんしょうじんもん [臨床尋問] -
Clinical lecture
n りんしょうこうぎ [臨床講義] -
Clinical medicine
n りんしょういがく [臨床医学] -
Clinical pathology
n りんしょう [臨床] -
Clinical psychology
n りんしょうしんりがく [臨床心理学] -
Clinical study
n りんしょうしけん [臨床試験] -
Clinical thermometer
n けんおんき [検温器] たいおんき [体温器] -
Clinical trial
n ちけん [治験] -
Clinician
n りんしょうい [臨床医] -
Clink
adv,n かちん -
Clinometer
n クリノメーター -
Clip
Mục lục 1 n 1.1 せん [剪] 1.2 クリップ 1.3 かり [刈] n せん [剪] クリップ かり [刈] -
Clip joint
n ぼったくり
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.