Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Clique

Mục lục

n

どうにん [同人]
ととう [徒党]
どうじん [同人]
いっとう [一党]
ばつぞく [閥族]
ほうとう [朋党]

n,n-suf

ばつ [閥]
は [派]

Xem thêm các từ khác

  • Clitoris

    Mục lục 1 n,col 1.1 まめ [肉刺] 2 n 2.1 クリトリス 2.2 クリちゃん 2.3 いんかく [陰核] 2.4 かんのんさま [観音様] n,col...
  • Cloak

    n がいとう [外套]
  • Cloakroom

    Mục lục 1 n 1.1 あずかりじょ [預かり所] 1.2 あずかりしょ [預かり所] 1.3 いちじあずかりじょ [一時預所] 1.4 クロークルーム...
  • Clock

    n クロック とけい [時計]
  • Clock division circuit

    n ぶんしゅうかいろ [分周回路]
  • Clock hand

    n けん [剣]
  • Clock stand

    n とけいだい [時計台]
  • Clock tower

    n とけいだい [時計台]
  • Clocking

    n けいじ [計時]
  • Clockwise

    n みぎまき [右巻き] みぎまき [右巻]
  • Clockwise rotation

    n みぎまわり [右回り]
  • Clockwork

    n とけいじかけ [時計仕掛け]
  • Clod

    Mục lục 1 n 1.1 かたまり [塊] 1.2 つちくれ [土塊] 1.3 どかい [土塊] 1.4 かたまり [塊まり] n かたまり [塊] つちくれ...
  • Clog

    n おもり
  • Clog repairer

    n げたなおし [下駄直し]
  • Clog shop

    n げたや [下駄屋]
  • Clogging up

    n めづまり [目詰まり]
  • Clogs

    Mục lục 1 n 1.1 はきもの [履き物] 1.2 はきもの [履物] 1.3 きぐつ [木靴] n はきもの [履き物] はきもの [履物] きぐつ...
  • Clogs with high supports

    n たかば [高歯]
  • Cloisonne

    n しっぽう [七宝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top