- Từ điển Anh - Nhật
Clog
n
おもり
Xem thêm các từ khác
-
Clog repairer
n げたなおし [下駄直し] -
Clog shop
n げたや [下駄屋] -
Clogging up
n めづまり [目詰まり] -
Clogs
Mục lục 1 n 1.1 はきもの [履き物] 1.2 はきもの [履物] 1.3 きぐつ [木靴] n はきもの [履き物] はきもの [履物] きぐつ... -
Clogs with high supports
n たかば [高歯] -
Cloisonne
n しっぽう [七宝] -
Cloisonne ware
n しっぽうやき [七宝焼] しっぽうやき [七宝焼き] -
Cloister
n しゅうどういん [修道院] -
Clomiphene
n クロミフェン -
Clonal selection theory
n クローンせんたくせつ [クローン選択説] -
Clone
n クローン -
Clone (human ~)
n クローンにんげん [クローン人間] -
Cloned animal
n クローンどうぶつ [クローン動物] -
Cloning technology
n クローンぎじゅつ [クローン技術] -
Cloop
adv ぽん -
Close
Mục lục 1 n 1.1 そば [傍] 1.2 そば [側] 1.3 うちきり [打ち切り] 1.4 おおぎり [大切り] 1.5 めのつんだ [目の詰んだ] 1.6... -
Close(-quarter) fighting
n せっきんせん [接近戦] -
Close-cropped (head)
n とらがり [虎刈り] -
Close-cropped hair
n ぼうずあたま [坊主頭] かりあげ [刈り上げ] -
Close-cropped head
n いがぐりあたま [毬栗頭] まるぼうず [丸坊主]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.