- Từ điển Anh - Nhật
Closed
Mục lục |
n
やすみちゅう [休み中]
クローズド
n
しめきり [締切]
しめきり [〆切]
しめきり [締め切り]
しめきり [〆切り]
しめきり [締切り]
Xem thêm các từ khác
-
Closed-circuit television
n ゆうせんテレビ [有線テレビ] -
Closed (e.g. store)
n きゅうぎょう [休業] -
Closed circuit
n へいろ [閉路] へいかいろ [閉回路] -
Closed end
n へいたん [閉端] -
Closed season for fishing or hunting
n きんりょうき [禁漁期] きんりょうき [禁猟期] -
Closed stance
n クローズドスタンス -
Closed system
n クローズドシステム -
Closed to Traffic
n しょしゃつうこうどめ [諸車通行止] -
Closed world
n へいせかい [閉世界] -
Closefisted
adj かんじょうだかい [勘定高い] -
Closely
Mục lục 1 adv 1.1 ぺったり 1.2 ぴたりと 2 adv,n 2.1 べったり adv ぺったり ぴたりと adv,n べったり -
Closely-packed series of lectures
n しゅうちゅうこうぎ [集中講義] -
Closely contested constituency
n げきせんく [激戦区] -
Closely cropped hair
n ぼうずがり [坊主刈り] -
Closely packed
adv びっしり -
Closely resembling
n,vs ほうふつ [彷彿] -
Closeness
adj-na,n きんみつ [緊密] -
Closest to pin
n ニアピン -
Closet
Mục lục 1 n 1.1 なんど [納戸] 1.2 とだな [戸棚] 1.3 しゅうのうかぐ [収納家具] 1.4 おしいれ [押入れ] 1.5 おしいれ [押入]... -
Closing
Mục lục 1 n 1.1 しめきり [〆切り] 1.2 さいしゅう [最終] 1.3 しめきり [締め切り] 1.4 しめきり [締切] 1.5 しめきり [締切り]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.