Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cloth

Mục lục

n

ズック
ぬの [布]
きん [巾]
きれじ [布地]
ふくじ [服地]
きれ [切れ]
きれじ [切れ地]
ぬのじ [布地]
きじ [生地]
きじ [素地]
たんもの [反物]
たんもの [段物]
きれじ [裂地]
きれじ [切地]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top