- Từ điển Anh - Nhật
Coat
Mục lục |
n
うわぎ [上衣]
コート
じょうい [上衣]
うわぎ [表着]
うわぎ [上着]
うわばり [上張り]
Xem thêm các từ khác
-
Coat (of paint, etc.) (final ~)
n うわぬり [上塗り] -
Coat of arms
Mục lục 1 n 1.1 ワッペン 1.2 もんしょう [紋章] 1.3 もん [紋] n ワッペン もんしょう [紋章] もん [紋] -
Coat of mail
n ぐそく [具足] -
Coated paper
Mục lục 1 n 1.1 アートし [アート紙] 1.2 かこうし [加工紙] 1.3 コートし [コート紙] n アートし [アート紙] かこうし... -
Coati
n はなぐま [鼻熊] -
Coating
Mục lục 1 n 1.1 ぬりもの [塗物] 1.2 とそう [塗装] 1.3 ぬりもの [塗り物] 1.4 コーティング n ぬりもの [塗物] とそう... -
Coating over
n,vs とまつ [塗抹] -
Coauthor
n きょうちょしゃ [共著者] -
Coaxial cable
n どうじくケーブル [同軸ケーブル] -
Coaxial loudspeaker
n コアキシャルスピーカー -
Cobalt (Co)
n コバルト -
Cobalt blue
n コバルトブルー -
Cobalt bomb
n コバルトばくだん [コバルト爆弾] -
Cobalt chloride
n えんかコバルト [塩化コバルト] -
Cobalt chloride paper
n えんかコバルトし [塩化コバルト紙] -
Cobalt green
n コバルトグリーン -
Cobalt radiation therapy
n コバルトしょうしゃりょうほう [コバルト照射療法] -
Cobble
n まるいし [丸石] -
Cobblestone
n くりいし [栗石] -
Cobra
n コブラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.