Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coded” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • n しゃほん [写本] こしゃほん [古写本]
  • Mục lục 1 n 1.1 りゃくごう [略号] 1.2 あんごう [暗号] 1.3 きごう [記号] 1.4 ふちょう [符牒] 1.5 あんしょう [暗証] 1.6 ふちょう [符丁] 1.7 コード 1.8 きやく [規約] n りゃくごう [略号] あんごう [暗号] きごう [記号] ふちょう [符牒] あんしょう [暗証] ふちょう [符丁] コード きやく [規約]
  • n ふごうかもじしゅうごう [符号化文字集合]
  • n りつりょうきゃくしき [律令格式]
  • Mục lục 1 n 1.1 コールてん [コール天] 2 abbr 2.1 コールタン n コールてん [コール天] abbr コールタン
  • n せいぎょコード [制御コード]
  • n モールスふごう [モールス符号]
"
  • n ジップコード
  • n かほう [家法]
  • n てん [典] せいてん [成典]
  • n コードブック
  • n オペコード
  • n けいほう [刑法]
  • n しどう [士道]
  • n えいじコード [英字コード]
  • n バイトコード
  • n ゆうびんばんごう [郵便番号]
  • n ソースコード
  • n バーコード
  • n コードブックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top