Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cogitation” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • n あたまわり [頭割り]
  • Mục lục 1 n 1.1 どうらん [動乱] 1.2 げきどう [激動] 1.3 せんどう [顫動] 1.4 しゅうしょう [周章] 1.5 アジテーション 2 n,abbr 2.1 アジ 3 n,vs 3.1 こうふん [昂奮] 3.2 かくはん [撹拌] 3.3 せんどう [扇動] 3.4 こうふん [興奮] 3.5 どうよう [動揺] 3.6 こうふん [亢奮] 4 adj-na,n 4.1 おおあれ [大荒れ] n どうらん [動乱] げきどう [激動] せんどう [顫動] しゅうしょう [周章] アジテーション n,abbr アジ n,vs こうふん [昂奮] かくはん [撹拌] せんどう [扇動] こうふん [興奮] どうよう [動揺] こうふん [亢奮] adj-na,n おおあれ [大荒れ]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ていじ [提示] 2 n 2.1 いんしょう [引証] 2.2 サイテーション 2.3 いんよう [引用] n,vs ていじ [提示] n いんしょう [引証] サイテーション いんよう [引用]
  • abbr アジビラ
"
  • n まごびき [孫引き]
  • n はいせきうんどう [排斥運動]
  • n まごびき [孫引き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top