Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cold

Mục lục

adj-na,n

ひややか [冷ややか]
かんれい [寒冷]

adv,n,vs

ひえひえ [冷え冷え]
ひえびえ [冷え冷え]

n

かんぼう [感冒]
ひやりとした [冷やりとした]
れつ [冽]
コールド
さむけ [寒気]
れいき [冷気]
れい [冷]
かんき [寒気]
りん [凛]

adj

そっけない [素気ない]
そっけない [素っ気ない]
よそよそしい [余所余所しい]

io,adj-na,n

ひややか [冷やか]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top