- Từ điển Anh - Nhật
Collateral
Mục lục |
n
みかえり [見返り]
ふたい [付帯]
うらづけ [裏付]
うらづけ [裏付け]
n,pref
ふく [副]
Xem thêm các từ khác
-
Collateral (e.g. mortgage)
n たんぽ [担保] -
Collateral (goods)
n みかえりぶっし [見返り物資] -
Collateral (money)
n みかえりしきん [見返り資金] -
Collateral family
n ぼうけい [傍系] -
Collateral goods
n うらづけぶっし [裏付け物資] -
Collateral line
n とざま [外様] -
Collateral or counterpart fund
n みかえりしきん [見返り資金] -
Collateral relation by blood
n ぼうけいけつぞく [傍系血族] -
Collateral security
n みかえりひん [見返り品] ふくていとう [副抵当] -
Collation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうごう [照合] 1.2 きょうごう [校合] 1.3 こうごう [校合] n,vs しょうごう [照合] きょうごう [校合]... -
Collation editing
n こうちゅう [校註] こうちゅう [校注] -
Colleague
Mục lục 1 n 1.1 しゃゆう [社友] 1.2 どうじん [同人] 1.3 どうにん [同人] 1.4 ほうばい [傍輩] 1.5 あいやく [相役] 1.6 どうはい... -
Colleagues
Mục lục 1 n 1.1 れんちゅう [連中] 1.2 さいはい [儕輩] 1.3 れんじゅう [連中] n れんちゅう [連中] さいはい [儕輩] れんじゅう... -
Collect
n コレクト -
Collect(ed)
n しゅうやく [集約] -
Collect call
n コレクトコール -
Collected letters
n しょかんしゅう [書簡集] -
Collected short stories
n たんぺんしゅう [短編集] -
Collected things
n たまり [溜り] たまり [溜まり] -
Collecting
Mục lục 1 n 1.1 しゅうきん [収金] 1.2 さいしゅ [採取] 2 n,vs 2.1 さいしゅう [採集] n しゅうきん [収金] さいしゅ [採取]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.