- Từ điển Anh - Nhật
Collection
Mục lục |
n,vs
しゅうしゅう [蒐集]
しゅうしゅう [収集]
しゅうしゅう [拾集]
しゅうしゅう [収輯]
n
コレクション
しゅう [集]
ちょうしゅう [徴収]
かいしゅう [回収]
しゅうぞう [収蔵]
あつまり [集まり]
Xem thêm các từ khác
-
Collection (gathering) and distribution
n,vs しゅうさん [集散] -
Collection (of a debt)
n とりたて [取り立て] -
Collection and delivery
n,vs しゅうはい [集配] -
Collection and distribution
n しゅうさん [聚散] -
Collection box
n ぼきんばこ [募金箱] -
Collection in one volume
Mục lục 1 n 1.1 ごうさつ [合冊] 1.2 がっさつ [合冊] 1.3 がっぽん [合本] n ごうさつ [合冊] がっさつ [合冊] がっぽん... -
Collection of additional taxes
n ぞうちょう [増徴] -
Collection of cargo
n しゅうか [蒐荷] しゅうか [集荷] -
Collection of folk stories
n みんだんしゅう [民譚集] -
Collection of freight
n しゅうか [集貨] -
Collection of funds
n ぼきん [募金] -
Collection of haiku poems
n くしゅう [句集] -
Collection of intellectuals
Mục lục 1 n 1.1 たしさいさい [多士済済] 1.2 たしせいせい [多士済済] 1.3 たしさいさい [多士済々] 1.4 たしせいせい... -
Collection of letters
n しょかんしゅう [書簡集] -
Collection of literary jottings (essays)
n ずいひつしゅう [随筆集] -
Collection of literary masterpieces
n ぶねん [文苑] -
Collection of literary sketches
n しょうひんしゅう [小品集] -
Collection of miscellaneous thoughts
n ずいそうろく [随想録] -
Collection of mythology
n しんようしゅう [神謡集] -
Collection of photographs
n しゃしんしゅう [写真集]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.