Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Collection

Mục lục

n,vs

しゅうしゅう [蒐集]
しゅうしゅう [収集]
しゅうしゅう [拾集]
しゅうしゅう [収輯]

n

コレクション
しゅう [集]
ちょうしゅう [徴収]
かいしゅう [回収]
しゅうぞう [収蔵]
あつまり [集まり]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top