Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Combination

Mục lục

n

けんたい [兼帯]
はいごう [配合]
れんごう [聯合]
つめあわせ [詰め合わせ]
くみあわせ [組合わせ]
だんけつ [団結]
くみあわせ [組み合わせ]
とりあわせ [取り合わせ]
くみあわせ [組み合せ]
くみあわせ [組合せ]
けんよう [兼用]
はいぐう [配偶]
コンビネーション

n,vs

がっぺい [合併]
へいゆう [併有]
けつごう [結合]

n,abbr

コンビ

adj-na,n

ごうどう [合同]

ok,n,vs

ごうへい [合併]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top