Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Come

Mục lục

int

さあさあ

conj,int

さあ

Xem thêm các từ khác

  • Come-back

    n,vs ふっかつ [復活]
  • Come (now)

    adv,int いざ
  • Come close to

    n,vs にくはく [肉迫] にくはく [肉薄]
  • Come down

    n,vs らっか [落下]
  • Come flying (of migrating birds)

    n,vs ひらい [飛来]
  • Come now

    Mục lục 1 conj,int 1.1 さあ 2 int 2.1 さあさあ conj,int さあ int さあさあ
  • Come off

    n はく [剥]
  • Come to grief

    exp なきわかれ [泣き別れ]
  • Come to nothingness

    n せいくう [成空]
  • Come to perform

    n らいえん [来演]
  • Comeback

    Mục lục 1 n 1.1 ふっき [復帰] 1.2 カムバック 1.3 さいき [再起] n ふっき [復帰] カムバック さいき [再起]
  • Comeback (e.g. in business)

    n かえりざき [返り咲き] かえりざき [返咲き]
  • Comedian

    Mục lục 1 n 1.1 さんまいめ [三枚目] 1.2 まんざい [漫才] 1.3 まんざい [万才] 1.4 コメディアン n さんまいめ [三枚目]...
  • Comedy

    Mục lục 1 n 1.1 コメディ 1.2 おどけしばい [戯け芝居] 1.3 コメディー 1.4 きげき [喜劇] 1.5 さんまい [三枚] n コメディ...
  • Comely face

    n かよう [佳容]
  • Comet

    Mục lục 1 n 1.1 コメット 1.2 ほうきぼし [帚星] 1.3 すいせい [彗星] 1.4 ほうきぼし [彗星] 1.5 ほうきぼし [箒星] n コメット...
  • Comfort

    Mục lục 1 n 1.1 いごこち [居心地] 1.2 なぐさみ [慰み] 1.3 なぐさめ [慰め] 2 adj-na,n,n-suf 2.1 らく [楽] 3 adj-na,n 3.1 あんき...
  • Comfort (in living place)

    n すみごこち [住み心地]
  • Comfort article

    n いもんひん [慰問品]
  • Comfort station

    n べんじょ [便所] きょうどうべんじょ [共同便所]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top