- Từ điển Anh - Nhật
Command
Mục lục |
n
ごうれい [号令]
げち [下知]
おおせ [仰せ]
ようめい [用命]
しれい [司令]
げぢ [下知]
いいわたし [言い渡し]
かめい [下命]
めい [命]
しき [指揮]
みょう [命]
n,vs
とうそつ [統率]
めいれい [命令]
n,n-suf,vs
れい [令]
Xem thêm các từ khác
-
Command (computer ~)
n コマンド -
Command esteem
n,n-suf,vs ばく [博] はく [博] -
Command exercised by the leader of a group
n じんとうしき [陣頭指揮] -
Command group (behind the front lines)
n とくせんたい [督戦隊] -
Command module
n コマンドモジュール -
Command of a prince
n りょうじ [令旨] れいし [令旨] -
Command of a shogun or a high official
n たいめい [台名] -
Command post
n しきじょ [指揮所] -
Command post exercise
n しきじょえんしゅう [指揮所演習] -
Command to an inferior
n あまくだり [天降り] -
Commandant
n しれいかん [司令官] -
Commandeering
n,vs ちょうはつ [徴発] -
Commander
Mục lục 1 n 1.1 しきかん [指揮官] 1.2 とうそつしゃ [統率者] 1.3 そうすい [総帥] 1.4 しょう [将] 1.5 しれい [司令] 1.6... -
Commander-in-Chief
n しれいちょうかん [司令長官] -
Commander (navy)
n ちゅうさ [中佐] -
Commander in chief of the expeditionary force against the barbarians
n せいいたいしょうぐん [征夷大将軍] -
Commanding
Mục lục 1 n,vs 1.1 いんそつ [引率] 2 adj-t 2.1 りんぜんたる [凛然たる] n,vs いんそつ [引率] adj-t りんぜんたる [凛然たる] -
Commanding a subordinate
n,vs かたつ [下達] -
Commanding a view of
n,vs ふかん [俯瞰] -
Commanding esteem
n,n-suf,vs はく [博] ばく [博]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.