Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Command

Mục lục

n

ごうれい [号令]
げち [下知]
おおせ [仰せ]
ようめい [用命]
しれい [司令]
げぢ [下知]
いいわたし [言い渡し]
かめい [下命]
めい [命]
しき [指揮]
みょう [命]

n,vs

とうそつ [統率]
めいれい [命令]

n,n-suf,vs

れい [令]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top