Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Commission

Mục lục

n

にんめい [任命]
とりつぎ [取り次ぎ]
うわまい [上米]
しょっけん [職権]
とりつぎ [取次]
こうせん [口銭]
てすうりょう [手数料]
いにんじょう [委任状]
コミッション
しゅうせんりょう [周旋料]
うわまえ [上前]
ぶあい [歩合]

n,vs

いらい [依頼]
しょくたく [嘱託]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top