Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Committal” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 コメディー 1.2 いいんかい [委員会] 1.3 コメディ n コメディー いいんかい [委員会] コメディ
  • n じっこういいん [実行委員]
"
  • n こうえんかい [後援会]
  • n いいんかい [委員会]
  • n ごうどういいんかい [合同委員会]
  • n せったいがかり [接待係]
  • n いいんちょう [委員長]
  • n うんえいいいんかい [運営委員会] しんこうがかり [進行係]
  • n しょうちいいんかい [招致委員会]
  • n ちゅうおういいんかい [中央委員会]
  • n ちょうばついいんかい [懲罰委員会]
  • n げんあんいいんかい [原案委員会]
  • Mục lục 1 n 1.1 じっこういいんかい [実行委員会] 1.2 じっこういいん [実行委員] 1.3 しっこういいん [執行委員] n じっこういいんかい [実行委員会] じっこういいん [実行委員] しっこういいん [執行委員]
  • n とくべつい [特別委]
  • n いいん [委員]
  • n ききかんりいいんかい [危機管理委員会]
  • n じゅんびいいんかい [準備委員会]
  • Mục lục 1 n 1.1 じょうにんいいんかい [常任委員会] 1.2 じょうちいいんかい [常置委員会] 1.3 じょうにんいいん [常任委員] n じょうにんいいんかい [常任委員会] じょうちいいんかい [常置委員会] じょうにんいいん [常任委員]
  • n じけいだん [自警団]
  • n,abbr ちゅうしつ [中執]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top