- Từ điển Anh - Nhật
Common
Mục lục |
adj-na,n
ぼんじょう [凡常]
ひきん [卑近]
ありがち [有りがち]
じんじょういちよう [尋常一様]
げつじ [月次]
へいへいぼんぼん [平平凡凡]
つきなみ [月並み]
つきなみ [月並]
つきなみ [月次]
ありがち [有り勝ち]
つうぞく [通俗]
へいぼん [平凡]
n
ひんしゅつ [頻出]
ごたぶん [御多分]
ごたぶん [ご多分]
きょうゆうち [共有地]
コモン
きょうりつ [共立]
かんよう [慣用]
adj-na,adj-no,n
あたりまえ [当り前]
あたりまえ [当たり前]
じんじょう [尋常]
adj-no,n-adv,n-t
つうじょう [通常]
adj-na
しょみんてき [庶民的]
なお [直]
ありきたり [在り来たり]
adj
ありふれる [有触れる]
ありふれる [有り触れる]
adj-pn,adv,conj
ただ [唯]
ただ [只]
n,n-suf
なみ [並み]
なみ [並]
Xem thêm các từ khác
-
Common-law (wife)
n できあい [出来合い] -
Common-law marriage
n ないえん [内縁] -
Common-law wife
n ないさい [内妻] ないえんのつま [内縁の妻] -
Common (Japanese) language
n きょうつうご [共通語] -
Common (blue) mussel
n ムールかい [ムール貝] -
Common (fishery or hunting ground)
n いりあい [入会] -
Common (meeting) ground (find ~)
n だきょうてん [妥協点] -
Common (ordinary) person
n ただのひと [只の人] -
Common (origin)
adj-na,n おんなじ [同じ] おなじ [同じ] -
Common (united) front
n きょうとう [共闘] -
Common European plum
n ヨーロッパすもも [ヨーロッパ李] -
Common Japanese foot
Mục lục 1 n 1.1 かねざし [曲尺] 1.2 まがりじゃく [曲り尺] 1.3 かねじゃく [矩尺] 1.4 かねじゃく [曲尺] 1.5 きょくしゃく... -
Common abuse or fault or evil
n つうへい [通弊] -
Common ancestor
n どうそ [同祖] -
Common area
n きょうつうエリア [共通エリア] -
Common article
n なみせいひん [並製品] -
Common carrier
n コモンキャリア つうしんがいしゃ [通信会社] -
Common chord
n さんどのわおん [三度の和音] -
Common cold
n ふうじゃ [風邪] かぜ [風邪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.