Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Communication

Mục lục

n,vs

れんらく [連絡]
つうしん [通信]

n

れんらく [聯絡]
コミュニケーション
コミュニケイション
でんたつ [伝達]
こうつう [交通]
てん [伝]
でんそう [伝送]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top