- Từ điển Anh - Nhật
Communication
Mục lục |
n,vs
れんらく [連絡]
つうしん [通信]
n
れんらく [聯絡]
コミュニケーション
コミュニケイション
でんたつ [伝達]
こうつう [交通]
てん [伝]
でんそう [伝送]
Xem thêm các từ khác
-
Communication Science Laboratories
n コミュニケーションかがくきそけんきゅうしょ [コミュニケーション科学基礎研究所] -
Communication by carrier pigeon
n きゅうしん [鳩信] -
Communication cable
n つうしんケーブル [通信ケーブル] -
Communication engineering
n つうしんこうがく [通信工学] -
Communication fee
n つうしんりょう [通信料] -
Communication satellite
n つうしんえいせい [通信衛星] -
Communication speed
n つうしんそくど [通信速度] -
Communication with the dead
n こうれい [交霊] -
Communications
n へいたん [兵站] -
Communications (e.g. post, tele.)
n ていしん [逓信] -
Communications equipment
n つうしんそうち [通信装置] -
Communications expenses
n つうしんひ [通信費] -
Communications gap
n コミュニケーションギャップ -
Communications industry
n つうしんじぎょう [通信事業] -
Communications infrastructure
n つうしんインフラ [通信インフラ] -
Communications network
n つうしんもう [通信網] -
Communications or media organ
n つうしんきかん [通信機関] -
Communications satellite
n コムサット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.