- Từ điển Anh - Nhật
Communique
n
こうほう [公報]
コミュニケ
Xem thêm các từ khác
-
Communism
Mục lục 1 n 1.1 コミュニズム 1.2 きょうさんしゅぎ [共産主義] 1.3 きょう [共] 1.4 きょうさん [共産] n コミュニズム... -
Communist
n コミュニスト -
Communist China
Mục lục 1 n 1.1 きょうさんちゅうごく [共産中国] 1.2 ちゅうかじんみんきょうわこく [中華人民共和国] 1.3 ちゅうきょう... -
Communist Information Bureau
n コミンフォルム -
Communist Party
n きょうさんとう [共産党] -
Communist area
n きょうさんちく [共産地区] -
Communist army
n きょうさんぐん [共産軍] -
Communist bloc
n きょうさんこっかぐん [共産国家郡] -
Communist cell
n きょうさんとうさいぼう [共産党細胞] -
Communist controlled
n きょうさんけい [共産系] -
Communist country
n きょうさんしゅぎこく [共産主義国] -
Communist elements
n きょうさんぶんし [共産分子] -
Communist hunting
n あかがり [赤狩り] あかかり [赤狩り] -
Communist nation
n きょうさんこっか [共産国家] -
Communist sphere
n きょうさんけん [共産圏] -
Community
Mục lục 1 n 1.1 きょうどうしゃかい [共同社会] 1.2 コミュニティー 1.3 コミュニティ 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共]... -
Community-acquired pneumonia
n しちゅうはいえん [市中肺炎] -
Community antenna television (CATV)
n ゆうせんテレビ [有線テレビ] -
Community care
n コミュニティーケア -
Community center
n こうみんかん [公民館] コミュニティーセンター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.