Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commute” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • n コンミューン コミューン
"
  • v5u かよう [通う]
  • n コミューター つうきんしゃ [通勤者]
  • Mục lục 1 n 1.1 コンピューター 1.2 コンピュータ 1.3 でんしけいさんき [電子計算機] 1.4 けいさんき [計算機] 1.5 けいさんき [計算器] 2 n,abbr 2.1 でんさん [電算] n コンピューター コンピュータ でんしけいさんき [電子計算機] けいさんき [計算機] けいさんき [計算器] n,abbr でんさん [電算]
  • n コミューターマリッジ
  • n コミューターサービス
  • v5s わりだす [割出す] わりだす [割り出す]
  • n コンポート
  • n ていきけん [定期券]
  • n コミューターこうくう [コミューター航空]
  • n つうきんれっしゃ [通勤列車] つうきんでんしゃ [通勤電車]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 いたく [委託] 2 n 2.1 コミット n,vs いたく [委託] n コミット
  • n コンピュータミュージック
  • n けいさんぎ [計算木]
  • n コンピュータービジョン コンピュータビジョン
  • n コンピューターマインド
  • n じょうほうこうがく [情報工学]
  • n コンピューターユーティリティー
  • n でんさんき [電算機]
  • n ぶんき [分岐]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top