Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Competition

Mục lục

n

たいせん [対戦]
とうぎ [闘技]
コンペティション
しょうぶごと [勝負事]
ライバル
はりあい [張り合い]
せりあい [競り合い]
きっこう [拮抗]
そうだつせん [争奪戦]

n,vs

かくちく [角逐]
きょうそう [競争]

n,suf,uk

くらべ [比べ]

n,abbr

コンペ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top