Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Complaint

Mục lục

n

えんげん [怨言]
えんせい [怨声]
うらみごと [怨言]
がいたん [慨嘆]
なきごと [泣き言]
もんく [文句]
くりごと [繰り言]
くりごと [繰言]
あいそ [哀訴]
しゅうそ [愁訴]
そじょう [訴状]
うったえ [訴え]
こくはつ [告発]
いいぶん [言い分]
くじょう [苦情]
こくそ [告訴]

adj-na,n

ふふく [不服]
ふへい [不平]

n,vs

こうこく [抗告]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top