- Từ điển Anh - Nhật
Xem thêm các từ khác
-
Completion (of a course)
n しゅうりょう [修了] -
Completion (of house, etc.) ceremony or party
n らくせいしき [落成式] -
Completion of a manuscript
n,vs だっこう [脱稿] -
Completion of construction
n しゅんこう [竣功] -
Completion test (one out of two choices)
n にしゃせんいつほう [二者選一法] -
Complex
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんざつ [煩雑] 1.2 はんざつ [繁雑] 2 n 2.1 コンプレックス 3 adj 3.1 ややこしい 4 n,vs 4.1 ふくごう... -
Complex compound number (a + bi)
n ふくそすう [複素数] -
Complex fraction
n はんぶんすう [繁分数] -
Complex ion
n さくイオン [錯イオン] -
Complex number
n きょすう [虚数] -
Complex sentence
n ふくぶん [複文] -
Complexion
Mục lục 1 n 1.1 かおいろ [顔色] 1.2 ちのけ [血の気] 1.3 めんしょく [面色] 1.4 いろつや [色艶] 1.5 がんしょく [顔色]... -
Complexion (e.g., face)
n すはだ [素肌] -
Complexity
Mục lục 1 n 1.1 ふくざつさ [複雑さ] 2 adj-na,n 2.1 ふくざつ [複雑] n ふくざつさ [複雑さ] adj-na,n ふくざつ [複雑] -
Complexity and simplicity
n はんかん [繁簡] -
Compliance
Mục lục 1 n,vs 1.1 そくおう [即応] 1.2 いんか [允可] 1.3 しょうふく [承伏] 1.4 しょうふく [承服] 1.5 しょうち [承知]... -
Complicated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんざつ [繁雑] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [煩雑] 2 n 2.1 こみいった [込み入った] 2.2 さくそうした... -
Complicated and mysterious
adj-na,n ふくざつかいき [複雑怪奇] -
Complication
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふくざつ [複雑] 2 n 2.1 かっとう [葛藤] 2.2 ふんきゅう [紛糾] 2.3 さくそう [錯綜] 2.4 さくざつ... -
Complication (in illness)
n,vs へいはつ [併発]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.