Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Completion

Mục lục

n

ほかん [補完]
しめくくり [締め括り]
かんび [完備]
コンプリション
じょうじゅ [成就]
コンプリーション
かんけつ [完結]
しあがり [仕上がり]
けつりょう [結了]
しゅんこう [竣功]
できあがり [出来上がり]
じゅうび [充備]
たいせい [大成]

n,vs

せいび [整備]
かんりょう [完了]
かんせい [完成]
りょう [了]
じゅうじつ [充実]
しゅんせい [竣成]
せいりつ [成立]
しゅんこう [竣工]
かんこう [完工]

n,suf

あがり [上がり]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top