Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Complex

Mục lục

adj-na,n

はんざつ [煩雑]
はんざつ [繁雑]

n

コンプレックス

adj

ややこしい

n,vs

ふくごう [複合]

Xem thêm các từ khác

  • Complex compound number (a + bi)

    n ふくそすう [複素数]
  • Complex fraction

    n はんぶんすう [繁分数]
  • Complex ion

    n さくイオン [錯イオン]
  • Complex number

    n きょすう [虚数]
  • Complex sentence

    n ふくぶん [複文]
  • Complexion

    Mục lục 1 n 1.1 かおいろ [顔色] 1.2 ちのけ [血の気] 1.3 めんしょく [面色] 1.4 いろつや [色艶] 1.5 がんしょく [顔色]...
  • Complexion (e.g., face)

    n すはだ [素肌]
  • Complexity

    Mục lục 1 n 1.1 ふくざつさ [複雑さ] 2 adj-na,n 2.1 ふくざつ [複雑] n ふくざつさ [複雑さ] adj-na,n ふくざつ [複雑]
  • Complexity and simplicity

    n はんかん [繁簡]
  • Compliance

    Mục lục 1 n,vs 1.1 そくおう [即応] 1.2 いんか [允可] 1.3 しょうふく [承伏] 1.4 しょうふく [承服] 1.5 しょうち [承知]...
  • Complicated

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんざつ [繁雑] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [煩雑] 2 n 2.1 こみいった [込み入った] 2.2 さくそうした...
  • Complicated and mysterious

    adj-na,n ふくざつかいき [複雑怪奇]
  • Complication

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふくざつ [複雑] 2 n 2.1 かっとう [葛藤] 2.2 ふんきゅう [紛糾] 2.3 さくそう [錯綜] 2.4 さくざつ...
  • Complication (in illness)

    n,vs へいはつ [併発]
  • Complications

    Mục lục 1 n 1.1 うよきょくせつ [紆余曲折] 1.2 けいい [経緯] 1.3 きょくせつ [曲折] 1.4 よびょう [余病] 1.5 いきさつ...
  • Complications (in an illness)

    n がっぺいしょう [合併症]
  • Complications (in illness)

    n へいはつしょう [併発症]
  • Complications of a problem

    n がんちく [含蓄]
  • Complicit

    n なあなあ
  • Complicity

    Mục lục 1 n 1.1 れんるい [連累] 1.2 かたん [加担] 1.3 じゅうはん [従犯] 1.4 かたん [荷担] 1.5 けいるい [係累] 1.6 きょうぼう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top