- Từ điển Anh - Nhật
Composition
Mục lục |
n
コンポジション
くみはん [組み版]
さくぶん [作文]
ごうせい [合成]
こうず [構図]
ふしづけ [節付け]
くみはん [組版]
つづりかた [綴り方]
くみ [組み]
せいぶん [成分]
n,vs
へんせい [編成]
こうせい [構成]
さっきょく [作曲]
そせい [組成]
Xem thêm các từ khác
-
Composition of a poem
n しさく [詩作] -
Compositional rules
n がくてん [楽典] -
Compositor
n ぶんせんこう [文選工] -
Compost
Mục lục 1 n 1.1 ばいようど [培養土] 1.2 たいひ [堆肥] 1.3 つみごえ [積み肥] 1.4 コンポスト 1.5 くさごえ [草肥] 1.6 きゅうひ... -
Composure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうよう [従容] 1.2 れいせい [冷静] 1.3 へいき [平気] 1.4 ちんちゃく [沈着] 2 n 2.1 おちつき... -
Composure and dignity
adj-na,n ちょうこう [重厚] じゅうこう [重厚] -
Compote
n コンポート -
Compound
Mục lục 1 n 1.1 こんせいぶつ [混成物] 1.2 ごうせい [合成] 1.3 けいだい [境内] 2 v5s 2.1 まぜあわす [混ぜ合わす] 3 n,pref... -
Compound (chemical ~)
n かごうぶつ [化合物] -
Compound drug
n ふくほう [複方] -
Compound eyes
n ふくがん [複眼] -
Compound fracture
n ふくざつこっせつ [複雑骨折] -
Compound interest
n じゅうり [重利] ふくり [複利] -
Compound interest method (the ~)
n ふくりほう [複利法] -
Compound interest table
n ふくりひょう [福利表] -
Compound leaf
n ふくよう [複葉] -
Compound note (on a harmonica)
n ふくおん [複音] -
Compound number (math)
n たいぶんすう [帯分数] こんぶんすう [混分数] -
Compound proportion
n ふくひれい [複比例] -
Compound semiconductor
n かごうぶつはんどうたい [化合物半導体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.