Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compressed” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 あっしゅくき [圧縮器] 1.2 あっさくき [圧搾機] 1.3 あっしゅくき [圧縮機] 1.4 コンプレッサー n あっしゅくき [圧縮器] あっさくき [圧搾機] あっしゅくき [圧縮機] コンプレッサー
  • adj おもい [重い] おもたい [重たい]
  • n あっしゅくさんそ [圧縮酸素]
  • n あっさくくうき [圧搾空気] あっしゅくくうき [圧縮空気]
  • n あっしゅくもくざい [圧縮木材]
"
  • n コンプレス しっぷ [湿布]
  • n あっしゅくくうききかい [圧縮空気機械]
  • n くうきあっしゅくき [空気圧縮機] エアコンプレッサー
  • n しいたげられたひとびと [虐げられた人人]
  • n れいあんぽう [冷罨法] れいしっぷ [冷湿布]
  • n おんしっぷ [温湿布] おんあんぽう [温罨法]
  • v5r かんじいる [感じ入る] しみとおる [染み透る]
  • Mục lục 1 exp 1.1 きもにめいじる [肝に銘じる] 2 v5r 2.1 しみとおる [染み通る] exp きもにめいじる [肝に銘じる] v5r しみとおる [染み通る]
  • v1,vi ふくまれる [含まれる]
  • v5r,vi うだる [茹だる] ゆだる [茹だる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top