- Từ điển Anh - Nhật
Concealment
Mục lục |
n,vs
いんぺい [陰蔽]
いんぺい [隠蔽]
ひとく [秘匿]
n
せんぷく [潜伏]
つつみかくし [包み隠し]
いんとく [隠匿]
Xem thêm các từ khác
-
Concealment (rare ~)
n,vs ぞうとく [蔵匿] -
Conceit
Mục lục 1 adj-na 1.1 きざ [気障] 2 n 2.1 じそんしん [自尊心] 2.2 じふ [自負] 2.3 うぬぼれ [自惚れ] 3 adj-na,n 3.1 なまいき... -
Conceited
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ひとりよがり [独り善がり] 2 n 2.1 こうき [好気] 3 adj-na,n 3.1 いいき [好い気] adj-na,adj-no,n... -
Concentrate
n のうか [濃化] -
Concentrated
n のうしゅく [濃縮] コンク -
Concentrated attack (on, against) (making, launching ~)
n,vs しゅうちゅうこうげき [集中攻撃] -
Concentrated fire
n しゅうちゅうほうか [集中砲火] -
Concentrated force
n そうがかり [総掛かり] -
Concentrated linework
n しゅうちゅうせん [集中線] -
Concentrated study
n くそべんきょう [糞勉強] -
Concentrated sulfuric acid
n のうりゅうさん [濃硫酸] -
Concentration
Mục lục 1 n 1.1 けっしゅう [結集] 1.2 コンセントレーション 1.3 けいちゅう [傾注] 1.4 のうど [濃度] 1.5 さんまい [三昧]... -
Concentration (powers of ~)
n しゅうちゅうりょく [集中力] -
Concentration camp
Mục lục 1 n 1.1 きょうせいしゅうようじょ [強制収容所] 1.2 ふりょしゅうようじょ [俘虜収容所] 1.3 ほりょしゅうようじょ... -
Concentration of thought
n ぎょうねん [凝念] -
Concentration on
n,vs けいとう [傾倒] -
Concentrator
n コンセントレーター -
Concentric
n コンセント -
Concentric circles
n どうしんえん [同心円]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.