- Từ điển Anh - Nhật
Xem thêm các từ khác
-
Condition (sentiment) of the people
n みんじょう [民情] -
Condition (usually animate)
Mục lục 1 n 1.1 ようたい [容態] 1.2 ようだい [容態] 1.3 ようだい [容体] 1.4 ようたい [容体] n ようたい [容態] ようだい... -
Condition of a disease (patient)
n びょうじょう [病状] -
Condition of fire
n ひかげん [火加減] -
Condition of health
n けんぴ [健否] -
Condition of location
n りっちじょうけん [立地条件] -
Condition of the (Buddhist) laity
n ぞくたい [俗体] -
Condition of the common people
n かじょう [下情] -
Conditional
Mục lục 1 adj-no 1.1 ただしつき [但し付き] 1.2 ただしづき [但し付き] 2 n 2.1 ひもつき [紐付き] adj-no ただしつき [但し付き]... -
Conditional approval
n かけつ [仮決] -
Conditional expression
n はんべつしき [判別式] -
Conditional expression (programming)
n じょうけんつきひょうげんしき [条件付き表現式] -
Conditional promotion
n かりしんきゅう [仮進級] -
Conditional statement
n じょうけんぶん [条件文] -
Conditionally
n じょうけんつき [条件付き] -
Conditioned response
n じょうけんはんしゃ [条件反射] -
Conditioner
n コンディショナー -
Conditioner (hair ~)
n リンス -
Conditioning
Mục lục 1 n 1.1 じょうけんづけ [条件付け] 1.2 コンディショニング 1.3 じょうけんづけ [条件づけ] n じょうけんづけ... -
Conditions
Mục lục 1 n 1.1 たいせい [態勢] 1.2 じせい [時勢] 1.3 じじょう [事情] 1.4 じょうけん [条件] n たいせい [態勢] じせい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.