Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Conduct

Mục lục

n

おこない [行ない]
こうい [行為]
みもち [身持ち]
つとめぶり [勤め振り]
ふるまい [振舞い]
ふるまい [振舞]
きょどう [挙動]
ふるまい [振る舞い]
しょさ [所作]
しょせい [処世]
そうこう [操行]

n,vs

きょうどう [嚮導]
こうどう [行動]

io,n

おこない [行い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top