Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Confession

Mục lục

n,vs

こくはく [告白]
はくじょう [白状]

n

ざんげ [懺悔]
さんげ [懺悔]
コンフェッション
うちあけばなし [打ち明け話]
ひょうはく [表白]
じはく [自白]
じきょう [自供]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top