- Từ điển Anh - Nhật
Confidant
n
ふところがたな [懐刀]
こころをゆるせるひと [心を許せる人]
Xem thêm các từ khác
-
Confidence
Mục lục 1 adv,n 1.1 しん [信] 1.2 まこと [信] 1.3 まこと [誠] 1.4 まこと [実] 2 n,vs 2.1 しんにん [信任] 2.2 かくしん [確信]... -
Confidence building
n しんらいじょうせい [信頼醸成] -
Confidence game
n しんようさぎ [信用詐欺] -
Confidence in success
n せいさん [成算] -
Confidence trick
n とりこみさぎ [取り込み詐欺] -
Confidential
Mục lục 1 n 1.1 ないぶん [内分] 1.2 しんてん [親展] 2 adj-no,adv,n 2.1 ないない [内内] 2.2 ないない [内々] 2.3 うちうち... -
Confidential (letter)
n じきひ [直披] ちょくひ [直披] -
Confidential document
n きみつぶんしょ [機密文書] -
Confidential letter
n ちゃくひ [嫡披] しんてんしょ [親展書] -
Confidential matters
n きみつじこう [機密事項] -
Confidential papers
n ひろく [秘録] -
Confidential report
n ないしん [内申] -
Confidential talk
Mục lục 1 n 1.1 ないしょうばなし [内証話] 1.2 がくやばなし [楽屋話] 1.3 うちあけばなし [打ち明け話] n ないしょうばなし... -
Confidential words
n みつご [密語] -
Confidentiality
n きみつせい [機密性] -
Confidentially
n ないみつに [内密に] -
Configurable
n こうせいかのう [構成可能] -
Configuration
n コンフィギュレーション コンフィグレーション -
Confined
adj せまい [狭い] -
Confined to bed
n がしょう [臥床]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.