- Từ điển Anh - Nhật
Consequence
Mục lục |
n
いんがかんけい [因果関係]
よは [余波]
n-adv,n-t
けっか [結果]
Xem thêm các từ khác
-
Consequences
Mục lục 1 n 1.1 こうなん [後難] 1.2 あとばら [後腹] 1.3 あとさき [後先] n こうなん [後難] あとばら [後腹] あとさき... -
Consequent
n こうけん [後件] -
Consequently
Mục lục 1 conj,uk 1.1 よって [依って] 1.2 よって [因って] 1.3 よって [仍って] 1.4 したがって [従って] 1.5 ゆえに [故に]... -
Conservation
Mục lục 1 n 1.1 ほぜん [保全] 1.2 コンサベーション 2 n,vs 2.1 ほぞん [保存] n ほぜん [保全] コンサベーション n,vs ほぞん... -
Conservation group
n ほごだんたい [保護団体] -
Conservation of electric power
n しょうでんりょく [省電力] -
Conservation of electricity
n せつでん [節電] -
Conservation of resources
n しげんせつやく [資源節約] -
Conservation of water
n せっすい [節水] -
Conservationist
n てんねんしげんほごろんしゃ [天然資源保護論者] -
Conservatism
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうへい [旧弊] 2 n 2.1 ほしゅしゅぎ [保守主義] 2.2 しゅきゅう [守旧] adj-na,n きゅうへい [旧弊]... -
Conservatism and progressivism
n ほかく [保革] -
Conservative
Mục lục 1 n 1.1 ほしゅけい [保守系] 1.2 コンサーバティブ 1.3 ほしゅ [保守] 1.4 しょうきょく [消極] 2 adj-na,adj-no,n 2.1... -
Conservative Party
n ほしゅとう [保守党] -
Conservative people
n きゅうは [旧波] -
Conservative system (physics)
n ほぞんけい [保存系] -
Conservative without party affiliation
Mục lục 1 n 1.1 ほしゅけいむしょぞく [保守系無所属] 2 abbr 2.1 ほむ [保無] n ほしゅけいむしょぞく [保守系無所属]... -
Conservatives
n ほしゅは [保守派] -
Conservatives and reformists
n ほかく [保革] -
Conservatoire
n コンセルバトワール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.