Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Consideration

Mục lục

n

おもんぱかり [慮り]
はいりょ [配慮]
だいしょう [代償]
こうきゅう [考究]
せいさつ [省察]
きづかい [気遣い]
ゆうしょう [有償]
ごねん [御念]
しょうりょう [商量]
こうさ [考査]
こうさつ [考察]
ふりあい [振り合い]
じじょう [事情]
ふりあい [振合い]
いっこう [一考]
しんしゃく [斟酌]
さじかげん [匙加減]
しんしゃく [しん酌]
こうりょう [考量]
こころづくし [心尽くし]
じゅくし [熟思]
てごころ [手心]
がんちゅう [眼中]
ごねん [ご念]
おもいやり [思い遣り]
しゃくりょう [酌量]
おもいやり [思いやり]
さっし [察し]

n,vs

こりょ [顧慮]
かんじょう [勘定]
りょうさつ [亮察]
きくばり [気配り]
こうりょ [考慮]
けんとう [検討]
しあん [思案]
こころくばり [心配り]
りょうさつ [了察]
りょうさつ [諒察]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top