- Từ điển Anh - Nhật
Consternation
n
きょうこう [恐慌]
しゅうしょうろうばい [周章狼狽]
Xem thêm các từ khác
-
Constipation
Mục lục 1 n 1.1 ひけつ [秘結] 1.2 ふんづまり [糞詰まり] 1.3 べんぴ [便秘] n ひけつ [秘結] ふんづまり [糞詰まり] べんぴ... -
Constituency
n ゆうけんしゃ [有権者] -
Constituency (favorable voting ~)
n ひょうでん [票田] -
Constituent command
n こうせいそこうぞうとうぎょ [構成素統御] -
Constituent structure
n こうせいそこうぞう [構成素構造] -
Constituents of compound word
n ぞうごせいぶん [造語成分] -
Constitution
Mục lục 1 n 1.1 たいく [体躯] 1.2 ちょうけん [朝憲] 1.3 コンスティチューション 1.4 せいたい [政体] 1.5 けんぽう [憲法]... -
Constitution (physical)
n たいしつ [体質] -
Constitution Memorial Day Holiday (May 3)
n けんぽうきねんび [憲法記念日] -
Constitution granted by the Emperor
n きんていけんぽう [欽定憲法] -
Constitutional
adj-na ごうけんてき [合憲的] -
Constitutional change
n かいけん [改憲] -
Constitutional court
n けんぽうさいばんしょ [憲法裁判所] -
Constitutional government
Mục lục 1 n 1.1 りっけんせいじ [立憲政治] 1.2 ほうち [法治] 1.3 けんせい [憲政] n りっけんせいじ [立憲政治] ほうち... -
Constitutional interpretation
n けんぽうかいしゃく [憲法解釈] -
Constitutional monarch
n りっけんくんしゅ [立憲君主] -
Constitutional monarchy
n りっけんくんしゅせいたい [立憲君主政体] りっけんくんしゅせい [立憲君主政] -
Constitutional reform
n けんぽうかいせい [憲法改正] -
Constitutional scholar (lawyer)
n けんぽうがくしゃ [憲法学者] -
Constitutional state
n ほうちこく [法治国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.