- Từ điển Anh - Nhật
Construction
Mục lục |
n,vs
ふしん [普請]
けんちく [建築]
しくみ [仕組]
けんせつ [建設]
そしき [組織]
こうちく [構築]
しくみ [仕組み]
ちくぞう [築造]
せつえい [設営]
n
ぞうえい [造営]
えいぞう [営造]
くみたて [組み立て]
こうさく [工作]
ふせつ [敷設]
かせつ [架設]
けんぞう [建造]
くみたて [組立]
こうぞう [構造]
つくりかた [作り方]
adj-na,n-adv,n,uk
けっこう [結構]
Xem thêm các từ khác
-
Construction (building) costs
n けんせつひ [建設費] -
Construction (in geometry)
n,vs さくず [作図] -
Construction at top speed
n とっかんこうじ [突貫工事] -
Construction camp
n はんば [飯場] -
Construction company
n けんせつがいしゃ [建設会社] -
Construction cost
n こうひ [工費] -
Construction costs
Mục lục 1 n 1.1 ぞうえいひ [造営費] 1.2 けんちくひ [建築費] 1.3 こうじひ [工事費] n ぞうえいひ [造営費] けんちくひ... -
Construction debt
n けんせつこくさい [建設国債] -
Construction laborer
n どかた [土方] -
Construction machinery
n けんせつきかい [建設機械] -
Construction of a house (divination term)
n かそう [家相] -
Construction of character
n じげん [字源] -
Construction site
n しごとば [仕事場] こうじげんば [工事現場] -
Construction work
n けんせつこうじ [建設工事] こうじ [工事] -
Construction worker
n どこう [土工] とび -
Constructive
adj-na けんせつてき [建設的] -
Constructive policy
n せっきょくさく [積極策] -
Constructive relationship
n けんせつてきかんけい [建設的関係] -
Constructivism
n こうせいしゅぎ [構成主義] -
Constructor
n コンストラクタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.