Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Construction

Mục lục

n,vs

ふしん [普請]
けんちく [建築]
しくみ [仕組]
けんせつ [建設]
そしき [組織]
こうちく [構築]
しくみ [仕組み]
ちくぞう [築造]
せつえい [設営]

n

ぞうえい [造営]
えいぞう [営造]
くみたて [組み立て]
こうさく [工作]
ふせつ [敷設]
かせつ [架設]
けんぞう [建造]
くみたて [組立]
こうぞう [構造]
つくりかた [作り方]

adj-na,n-adv,n,uk

けっこう [結構]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top