Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Context

Mục lục

n

コンテキスト
ぞくせい [属性]
コンテクスト
ぶんみゃく [文脈]
ぶんり [文理]
あとさき [後先]
みゃくらく [脈絡]

n-adv,suf

ぜんご [前後]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top