Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Continuously

Mục lục

adj-na,adv

るる [縷縷]

adv,uk

ぶっつづけ [ぶっ続け]
ぶっつづけ [打っ続け]

adv,n

しじゅう [始終]

n

きりなし [切り無し]
ぶっとおしに [打っ通しに]
かんだん [間断]
るると [縷縷と]

adj-na,uk

ひっきりなし [引っ切り無し]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top