Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Contribution

Mục lục

n

とうしょ [投書]
きふきん [寄付金]
ぎきん [義金]
ぎえんきん [義援金]
ぎえんきん [義捐金]
しゅっし [出資]
ぎょうせき [業績]
ぎえん [義捐]
しゅつえん [出捐]
ごうりき [合力]
ぶんたんがく [分担額]
きょしゅつ [拠出]
ききん [寄金]
けんのうひん [献納品]
ぎえん [義援]
きょきん [拠金]
のうふきん [納付金]
ぶんたんきん [分担金]

n,vs

きふ [寄付]
こうけん [貢献]
けんきん [献金]
きょきん [醵金]
きふ [寄附]
しゅっきん [出金]
きょしゅつ [醵出]
きよ [寄与]
きしん [寄進]
とうこう [投稿]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top