- Từ điển Anh - Nhật
Convenor
n
しょうしゅうしゃ [召集者]
Xem thêm các từ khác
-
Convent
Mục lục 1 n 1.1 あまでら [尼寺] 1.2 しょうじゃ [精舎] 1.3 にそういん [尼僧院] 1.4 しゅうどういん [修道院] n あまでら... -
Convention
Mục lục 1 n 1.1 コンベンション 1.2 かいぎ [会議] 1.3 でんとう [伝統] 1.4 いんしゅう [因習] 1.5 いんしゅう [因襲] 1.6... -
Convention Relating to the Status of Refugees
n なんみんじょうやく [難民条約] -
Convention bureau
n コンベンションビューロー -
Convention center
n コンベンションセンター -
Convention hall
n コンベンションホール -
Convention on the Prevention of Marine Pollution by Dumping of Wastes and Other Matters
n かいようとうききせいじょうやく [海洋投棄規制条約] -
Conventional
Mục lục 1 adj-na 1.1 コンベンショナル 1.2 でんとうてき [伝統的] 2 n 2.1 ざいらい [在来] adj-na コンベンショナル でんとうてき... -
Conventional (military) forces
n つうじょうせんりょく [通常戦力] -
Conventional ideas
n とらわれたかんがえ [囚われた考え] とらわれたかんがえ [捕らわれた考え] -
Conventional practice
Mục lục 1 n 1.1 しきたり [仕来たり] 1.2 しきたり [仕来り] 1.3 しきたり [為来り] n しきたり [仕来たり] しきたり [仕来り]... -
Conventional war
n つうじょうせんそう [通常戦争] -
Conventional weapon
n つうじょうへいき [通常兵器] -
Conventionalism
n きゅうとう [旧套] -
Convergence
Mục lục 1 n 1.1 ふくそう [輻輳] 1.2 しゅうれん [収斂] 2 n,vs 2.1 しゅうそく [収束] n ふくそう [輻輳] しゅうれん [収斂]... -
Conversant
n,vs せいつう [精通] -
Conversation
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいだん [対談] 1.2 たいわ [対話] 2 n 2.1 ざだん [座談] 2.2 はなし [話し] 2.3 かいわ [会話] 2.4 だんわ... -
Conversation class
n かいわのくみ [会話の組] -
Conversation to liven up a party
n さかな [肴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.