- Từ điển Anh - Nhật
Convey
n,vs
はんそう [搬送]
Xem thêm các từ khác
-
Conveyance
n そうたつ [送達] -
Conveying by word of mouth
n くちうつし [口移し] -
Conveying the will of the governing to the governed
n,vs じょういかたつ [上意下達] -
Conveyor
n コンベヤー うんぱんにん [運搬人] -
Conveyor system
n コンベヤーシステム -
Convict
n しゅうと [囚徒] じゅけいしゃ [受刑者] -
Convicted prisoner
n きけつしゅう [既決囚] -
Conviction
Mục lục 1 n 1.1 だんざい [断罪] 1.2 しょしん [所信] 1.3 ふたいてん [不退転] 1.4 しんねん [信念] 2 n,vs 2.1 かくしん [確信]... -
Convincing
n,vs せつゆ [説諭] -
Convolution
n コンヴォリューション かいせん [回旋] -
Convolve
n コンヴォルヴ -
Convolvulus
n ひるがお [昼顔] -
Convoy
Mục lục 1 n 1.1 コンボイ 1.2 しゃりょうじゅうたい [車両縦隊] 1.3 ごえい [護衛] 2 n,vs 2.1 ごそう [護送] n コンボイ... -
Convoy (armed ~)
n ごそうせんだん [護送船団] -
Convulsed with laughter
adj-na,n ほうふく [捧腹] -
Convulsions
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゃく [癪] 2 n 2.1 けいれん [痙攣] adj-na,n しゃく [癪] n けいれん [痙攣] -
Convulsions (fit of ~)
n さしこみ [差し込み] -
Cony
n うさぎ [兎] -
Cooccurrence
n きょうき [共起]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.