Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Coolant

Mục lục

n

れいばい [冷媒]
れいきゃくえき [冷却液]
れいきゃくざい [冷却剤]
れいきゃくすい [冷却水]

Xem thêm các từ khác

  • Cooler

    n れいきゃくき [冷却器] クーラー
  • Cooler-box

    n クーラーボックス
  • Coolie

    Mục lục 1 n 1.1 くうりい [苦力] 1.2 くもすけ [雲助] 1.3 にんそく [人足] 1.4 クーリー 1.5 にんぷ [人夫] n くうりい [苦力]...
  • Cooling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 れいきゃく [冷却] 2 n 2.1 れいぼう [冷房] n,vs れいきゃく [冷却] n れいぼう [冷房]
  • Cooling-off

    n クーリングオフ
  • Cooling-off period

    n れいきゃくきかん [冷却期間]
  • Cooling (something)

    n れいちょう [冷嘲]
  • Cooling down

    n クーリングダウン
  • Cooling oneself

    n すずみ [涼み]
  • Cooling tower

    n クーリングタワー
  • Coolness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へいき [平気] 1.2 れいぜん [冷然] 1.3 れいたん [冷淡] 1.4 れいせい [冷静] 2 n 2.1 れいりょう [冷涼]...
  • Coop

    Mục lục 1 n 1.1 ふせかご [伏せ籠] 1.2 こうじょうじっしゅう [工場実習] 1.3 コープ n ふせかご [伏せ籠] こうじょうじっしゅう...
  • Cooperation

    Mục lục 1 n 1.1 きょうじょ [共助] 1.2 ごじょ [互助] 1.3 きょうどう [協同] 1.4 きょうわ [共和] 1.5 きょうどう [共同]...
  • Cooperation between the private and public sectors

    n かんとみんのきょうりょく [官と民の協力]
  • Cooperative

    n きょうどうくみあい [共同組合]
  • Cooperative association

    n せいきょう [生協]
  • Cooperative body

    n きょうどうたい [共同体]
  • Cooperative credit association

    n しんようきょうどうくみあい [信用協同組合]
  • Cooperative personality

    n きょうちょうせい [協調性]
  • Cooperative sales company

    n きょうはんがいしゃ [共販会社]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top