Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coordinates” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • n コーディネート
  • Mục lục 1 ik,n 1.1 ちょこうざひょう [直交座標] 2 n 2.1 ちょっこうざひょう [直交座標] ik,n ちょこうざひょう [直交座標] n ちょっこうざひょう [直交座標]
  • n きょくざひょう [極座標]
  • n きゅうざひょう [球座標]
"
  • n きょくせんざひょう [曲線座標]
  • n げんてん [原点]
  • n こうどうざひょう [黄道座標]
  • Mục lục 1 n,vs,exp 1.1 かんじ [幹事] 2 n 2.1 コーディネーター n,vs,exp かんじ [幹事] n コーディネーター
  • n ちょうせいこうげき [調整攻撃]
  • n とういこうぞう [等位構造]
  • n ざひょう [座標]
  • n ざひょうじく [座標軸]
  • n ざひょうへんかん [座標変換]
  • n ざひょうけい [座標系]
  • n カラーコーディネーター
  • n グリーンコーディネーター
  • n いしょくコーディネーター [移植コーディネーター]
  • n ファッションコーディネーター
  • n インテリアコーディネーター
  • n きょうていせかいじ [協定世界時]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top