Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Corner

Mục lục

n

へきぐう [僻隅]
コーナー
コーナ
かたほろり [偏辺]
ひとすみ [一隅]
いちぐう [一隅]
いっかく [一角]
そくへん [側辺]
かたすみ [片隅]

n,n-suf

つら [面]
めん [面]
すみ [隅]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top