- Từ điển Anh - Nhật
Corona
Xem thêm các từ khác
-
Corona Borealis
n かんむりざ [冠座] -
Corona discharge
n コロナほうでん [コロナ放電] -
Corona observatory
n コロナかんそくじょ [コロナ観測所] -
Coronary
adj-no,n かんじょう [冠状] -
Coronary-artery disease
n かんじょうどうみゃくしっかん [冠状動脈疾患] -
Coronary artery
n かんどうみゃく [冠動脈] かんじょうどうみゃく [冠状動脈] -
Coronary insufficiency
n かんふぜん [冠不全] -
Coronary thrombosis
n かんじょうどうみゃくけっせんしょう [冠状動脈血栓症] -
Coronary vein
n かんじょうじょうみゃく [冠状静脈] -
Coronation
n たいかんしき [戴冠式] -
Corporal
Mục lục 1 n 1.1 ごちょう [伍長] 2 adj-na 2.1 にくたいてき [肉体的] n ごちょう [伍長] adj-na にくたいてき [肉体的] -
Corporal punishment
n たいばつ [体罰] たいけい [体刑] -
Corporate HQ
n じぎょうほんぶ [事業本部] -
Corporate Rehabilitation Law
n かいしゃこうせいほう [会社更生法] -
Corporate accounting
n きぎょうかいけい [企業会計] -
Corporate accounting principles
n きぎょうかいけいげんそく [企業会計原則] -
Corporate activity
n きぎょうこうどう [企業行動] -
Corporate banking
n コーポレートバンキング -
Corporate bankruptcy
n きぎょうとうさん [企業倒産] -
Corporate body
n ほうじん [法人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.