Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cost

Mục lục

adj-no,n,vs

あたい [価]
ね [値]
あたい [値]

n-suf

だい [代]
ひ [費]

n

ねだん [値段]
だいか [代価]
だいきん [代金]
もとね [元値]
かかく [価格]
コスト
けいひ [経費]
ひよう [費用]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top