Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Courtesy

Mục lục

n

れいぎ [礼儀]
こうい [好意]
あいそ [愛想]
てんれい [典礼]
ひょうけい [表敬]
いんきょう [允恭]
あいきょう [愛嬌]
あいきょう [愛敬]
あいそう [愛想]
れいぎさほう [礼儀作法]
ぎれい [儀礼]
カーテシ
れいほう [礼法]

adj-na,n

いんぎん [慇懃]

n,adj-no

ぎり [義理]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top