- Từ điển Anh - Nhật
Cover
Mục lục |
n
おおい [覆い]
がい [蓋]
うわおおい [上覆]
うわびょうし [上表紙]
うわづつみ [上包み]
おおい [被い]
しゃへいぶつ [遮蔽物]
ものかげ [物陰]
ふた [蓋]
Xem thêm các từ khác
-
Cover(ing)
n えんがい [掩蓋] -
Cover (e.g. book)
n カバー -
Cover and hide
n,vs えんぺい [掩蔽] -
Cover charge
Mục lục 1 n 1.1 カバーチャージ 1.2 ばだい [場代] 1.3 せきりょう [席料] n カバーチャージ ばだい [場代] せきりょう... -
Cover for gun barrel
n ひぶた [火蓋] -
Cover for kotatsu
uk こたつがけ [火燵掛布] こたつぶとん [火燵布団] -
Cover girl
n カバーガール -
Cover trench
n えんごう [掩壕] -
Cover with gold or silver leaf
n はくおし [箔押し] -
Coverage
n けんぺいりつ [建蔽率] カバレッジ -
Coverage ratio
n けんぺいりつ [建蔽率] -
Coverall apron
n かっぽうぎ [割烹着] -
Covered
n ゆうがい [有蓋] -
Covered button
n つつみぼたん [包み釦] -
Covered drain
n ふせどい [伏樋] ふせどい [伏せ樋] -
Covered in blood
n ちだるま [血達磨] -
Covered in snow
n ゆきげしょう [雪化粧] -
Covered wagon
n ほろばしゃ [幌馬車] -
Covered with ashes
adj-na はいまみれ [灰塗れ] -
Covering
Mục lục 1 n 1.1 カバーリング 1.2 えんご [援護] 1.3 あてもの [当て物] 1.4 えんご [掩護] 1.5 うわおおい [上覆] 2 n,vs 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.