Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cover

Mục lục

n

おおい [覆い]
がい [蓋]
うわおおい [上覆]
うわびょうし [上表紙]
うわづつみ [上包み]
おおい [被い]
しゃへいぶつ [遮蔽物]
ものかげ [物陰]
ふた [蓋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top