- Từ điển Anh - Nhật
Crafty
Mục lục |
adj-na,n
ろうかい [老獪]
adj
こざかしい [小賢しい]
わるがしこい [悪賢い]
adj,exp
くえない [食えない]
Xem thêm các từ khác
-
Crafty courtier
n ねいしん [佞臣] -
Crafty person
n ねいじん [佞人] ねいしゃ [佞者] -
Crag
Mục lục 1 n 1.1 いわ [岩] 1.2 いわ [磐] 1.3 きょがん [巨岩] n いわ [岩] いわ [磐] きょがん [巨岩] -
Craggy
n がんがんとした [巌巌とした] -
Crambook
n じゅけんさんこうしょ [受験参考書] -
Crammed
n すずなり [鈴生り] -
Cramming
n にわかべんきょう [俄勉強] -
Cramming for exams
n しけんべんきょう [試験勉強] -
Cramp
Mục lục 1 n 1.1 ひきつり [引き吊り] 2 adj-na,n 2.1 すじちがい [筋違い] 2.2 すじちかい [筋違い] n ひきつり [引き吊り]... -
Cramp (metal)
n かすがい [鎹] -
Cramp in the leg
n こむらがえり [腓返り] -
Cramped
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうしょう [狭小] 1.2 てぜま [手狭] 2 adj 2.1 せまくるしい [狭苦しい] adj-na,n きょうしょう [狭小]... -
Cramped home
n ろうおく [陋屋] -
Crampons
n アイゼン -
Cramps
n けいれん [痙攣] -
Cranberry
n クランベリー -
Crane
n きじゅうき [起重機] クレーン -
Crane (bird)
n つる [鶴] -
Cranial nerves
n のうしんけい [脳神経]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.